Có 2 kết quả:
空中飄浮 kōng zhōng piāo fú ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ • 空中飘浮 kōng zhōng piāo fú ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ
kōng zhōng piāo fú ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to float in the air
Bình luận 0
kōng zhōng piāo fú ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to float in the air
Bình luận 0